• Switch Cisco CBS110-8T-D-EU (Gigabit (1000Mbps)/ 8 Cổng)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 8 Cổng
    Cổng kết nối: 8 Cổng Plug-and-play hoạt động đơn giản
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Đang cập nhật
    Mô tả khác: Gigabit Ethernet chất lượng dịch vụ (QoS) tích hợp tối ưu hóa các dịch vụ nhạy cảm với độ trễ và cải thiện hiệu suất mạng tổng thể.
    Thiết kế thanh lịch và nhỏ gọn,

    1,279,0001,499,000
  • Switch Cisco CBS350-48P-4G-EU (Gigabit (1000Mbps))

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Cổng giao tiếp: CBS350-48P-4G-EU

    27,390,00029,990,000
  • Switch Cisco CBS350-8T-E-2G-EU (Gigabit (1000Mbps)/ 8 Cổng/ 2 SFP/ Managed Switch/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 8 Cổng
    Cổng kết nối: Support 8 x Gigabit Ethernet port and 2 x Gigabit Ethernet Combo Port (RJ45 + Small form-factor pluggable [SFP]).
    Switch cổng quang: 2 SFP
    Switch quản lý: Managed Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: Gigabit Ethernet chất lượng dịch vụ (QoS) tích hợp tối ưu hóa các dịch vụ nhạy cảm với độ trễ và cải thiện hiệu suất mạng tổng thể.
    Thiết kế thanh lịch và nhỏ gọn,

    4,990,0005,990,000
  • Switch Draytek Vigor Switch G1282 (Gigabit (1000Mbps)/ 24 Cổng/ 4 SFP/ Managed Switch/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 24 Cổng
    Cổng kết nối: 24 port LAN Gigabit port.
    4 port combo LAN Gigabit + slot SFP quang Gigabit.
    Switch cổng quang: 4 SFP
    Switch quản lý: Managed Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Managed – SFP
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: Tính năng LACP giúp gộp băng thông đường truyền.
    Tính năng Spanning Tree giúp tăng cường độ ổn định hệ thống.
    IGMP Snooping, QoS tối ưu cho dịch vụ âm thanh và video.
    Tính năng Storm Control, DoS Attack Prevention.
    Cấu hình bằng giao diện web và dòng lệnh.
    Quản lý tập trung bằng SWM tích hợp trên Router DrayTek / phần mềm VigorConnect (miễn phí), hoặc phần mềm VigorACS2 (phí hằng năm) hoặc cloud DrayTek Free.

    4,650,0005,500,000
  • Switch Hikvision DS-3E1518P-EI/M (Gigabit (1000Mbps)/ 16 Cổng/ 16 cổng PoE/ Vỏ kim loại)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 16 Cổng
    Cổng kết nối: 16 cổng PoE RJ45 Gigabit, 1 cổng RJ45 Gigabit, 1 cổng RJ45 Quang
    Switch cổng quang: 1 SFP
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: 16 cổng PoE
    Kiểu Switch: Switch PoE
    Chất liệu vỏ: Vỏ kim loại
    Mô tả khác: Tự tương thích chuẩn IEEE 802.3af/at
    Công suất PoE 130W; Công suất tối đa 30W mỗi cổng
    Chống sét 6KV cho các cổng PoE
    Truyền dẫn khoảng cách xa: Tối đa 300m ở chế độ mở rộng
    Bảng địa chỉ MAC: 8K, khả năng chuyển mạch 56 Gbps
    Tốc độ chuyển tiếp gói tin: 41.66 Mpps

    3,250,0003,990,000
  • Switch Linksys LGS105 (Gigabit (1000Mbps)/ 5 Cổng/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 5 Cổng
    Cổng kết nối: 5 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
    • Layer 2, Switching Capacity 10 Gbps, 2K MAC
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
    • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
    • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
    • Điện áp 5V DC, 1.2 A, công suât tiêu thụ 2.22 W
    • Kích thước: 120x88x26 mm, trọng lượng 0.252 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C

    649,000759,000
  • Switch Linksys LGS108 (Gigabit (1000Mbps)/ 8 Cổng/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 8 Cổng
    Cổng kết nối: 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
    • Layer 2, Switching Capacity 16 Gbps, 8K MAC
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
    • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
    • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
    • Điện áp 5VDC, công suât tiêu thụ 1.07W / 3.53W
    • Kích thước: 121x75x26 mm, trọng lượng 0.340 kg, nhiệt độ hoặt động 0~40°C

    1,039,0001,099,000
  • Switch Linksys LGS108P (Gigabit (1000Mbps)/ 8 Cổng/ Smart Switch/ 4 cổng PoE/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 8 Cổng
    Cổng kết nối: 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 4 cổng (từ 1-4) hỗ trợ PoE+
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Smart Switch
    Switch POE: 4 cổng PoE
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: LGS108P UNMANAGED 8-PORT POE+ BUSINESS GIGABIT SWITCH
    • 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit với 4 cổng (từ 1-4) hỗ trợ PoE+
    • Layer 2, Switching Capacity 16 Gbps, 8K MAC
    • Cấp nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3 af/at (PoE+) tối đa 30W một cổng, tổng công suất 50W
    • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
    • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
    • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
    • Điện áp 54 VDC, 1.2 A, công suât tiêu thụ 7.0 W

    2,950,0003,500,000
  • Switch Linksys LGS116 (Gigabit (1000Mbps)/ 16 Cổng/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 16 Cổng
    Cổng kết nối: • 16 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
    • Layer 2, Switching Capacity 32 Gbps, 8K MAC
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
    • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
    • Thiết kế để bàn, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
    • Điện áp 12VDC, 1A, công suât tiêu thụ 2.66 W / 9.32 W
    • Kích thước: 280x120x25 mm, trọng lượng 0.774 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C

    2,190,0002,590,000
  • Switch Linksys LGS124 (Gigabit (1000Mbps)/ 24 Cổng/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 24 Cổng
    Cổng kết nối: • 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
    • Layer 2, Switching Capacity 48 Gbps, 8K MAC
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az
    • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu nhất
    • Thiết kế bắt tủ rack, vỏ hợp kim siêu bền và cho phép tản nhiệt tốt
    • Điện áp 110–240 VAC, 50/60 Hz, công suât tiêu thụ 4.39 W / 14.16 W
    • Kích thước: 440x200x44 mm, trọng lượng 2.374 kg, nhiệt độ hoặt động 0~50°C

    2,990,0003,290,000
  • Switch Linksys LGS308 (Gigabit (1000Mbps)/ 8 Cổng/ Smart Switch/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 8 Cổng
    Cổng kết nối: 8 x 10/100/1000Mbps cổng LAN Gigabit
    • Forwarding Rate 11.90 Mpps, Switching Capacity 16 Gbps, DRAM 128 MB, 8K MAC, 9K Jumbo Frame
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Smart Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Managed
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: • Hỗ trợ giao thức IPv6, 802.1q/p VLAN, IEEE 802.1d/s/w/x, IEEE 802.3u/ab/z/x/ad/az
    • Chế độ bảo mật nâng cao (802.1x Radius authentication, DHCP snooping, IP-MAC binding, port security…)
    • Hỗ trợ Layer 2, Spanning Tree Protocol (STP), Storm Control, 128 active VLANs (4,096 range)
    • Quản lý bằng giao diện web (HTTP/HTTPS), Telnet, DHCP client, system log, PING, dual images, SNTP…
    • QoS cho phép tự động thiết lập tốc độ tối ưu, quản lý băng thông mạng cải tiến
    • Đạt chuẩn tiết kiệm năng lượng EEE 802.3az

    1,250,0001,990,000
  • Switch Linksys LGS328MPC (Gigabit (1000Mbps)/ 24 Cổng/ 4 SFP/ Managed Switch/ 24 cổng PoE/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 24 Cổng
    Cổng kết nối: 24 x 10/100/1000Mbps cổng LAN PoE Gigabit Ethernet + 4 10G SFP+
    Switch cổng quang: 4 SFP
    Switch quản lý: Managed Switch
    Switch POE: 24 cổng PoE
    Kiểu Switch: Switch PoE
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: Đang cập nhật

    15,900,00018,990,000

Main Menu