• Switch TP-Link TL-SG108 (Gigabit (1000Mbps)/ 8 Cổng/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 8 Cổng
    Cổng kết nối: 8 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 Giegabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX.
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy.
    Vỏ bằng thép,thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường.
    Hộ trợ tính năng QoS (IEEE 802.1p)
    Thiết kế cắm và xài làm đơn giản hóa sự cài đặt

    499,000759,000
  • Switch TP-Link TL-SG108E (Gigabit (1000Mbps)/ 8 Cổng/ Smart Switch/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 8 Cổng
    Cổng kết nối: 8 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Smart Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Managed
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: Cắm và Sử Dụng, không yêu cầu cấu hình
    Vỏ kim loại bền với chất lượng cao và thiết kế chuyên nghiệp
    Quản lý thông minh thông qua giao diện web thân thiện với người dùng và tiện ích tải xuống
    Công nghệ xanh giảm tiêu thụ điện năng

    850,000950,000
  • Switch TP-Link TL-SG116 (Gigabit (1000Mbps)/ 16 Cổng/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 16 Cổng
    Cổng kết nối: 16 cổng RJ45 Auto-Negotiation 10/100/1000Mbps hỗ trợ MDI/MDIX tự động
    Switch cổng quang: Không tích hợp
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: Không tích hợp
    Kiểu Switch: Switch Gigabit (1000Mbps)
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: Công nghệ Ethernet thân thiện với môi trường tiết kiệm năng lượng
    Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x cung cấp truyền dữ liệu tin cậy
    Vỏ thép, thiết kế để bàn hoặc treo tường
    Hỗ trợ tính năng 802.1p/DSCP QoS và IGMP Snooping
    Chỉ cần cắm vào và sử dụng, không cần cấu hình

    1,290,0001,500,000
  • Switch TP-Link TL-SG1218MP (Gigabit (1000Mbps)/ 20 Cổng/ 2 SFP/ 16 cổng PoE/ Vỏ Thép)

    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Số cổng: 20 Cổng
    Cổng kết nối: • 16× PoE+ gigabit RJ45 ports
    • 2× gigabit non-PoE RJ45 ports
    • 2× combo gigabit SFP slots
    Switch cổng quang: 2 SFP
    Switch quản lý: Unmanaged Switch
    Switch POE: 16 cổng PoE
    Kiểu Switch: Switch PoE
    Chất liệu vỏ: Vỏ Thép
    Mô tả khác: High PoE power budget with up to 30 W for each PoE port and 250 W for all PoE ports*
    Working with IEEE 802.3af/at compliant PDs
    Plug and play, with no configuration and installation needed
    802.1p/DSCP QoS enable smooth latency-sensitive traffic
    Durable metal casing and professional heat dissipation design ensure a wide operating temperature range (0–50 ℃)

    3,788,0004,290,000
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor 2915ac (AC1300Mbps/ 2 Ăng-ten ngoài/ 2 cổng WAN/ 55 User)

    Băng tần Wifi: 2 anten 5dBi chuẩn 802.11ac Wave 2 MU-MIMO, tốc độ 1200Mbps: 400Mbps ở băng tần 2.4GHz và 867 Mbps ở băng tần 5GHz.
    Angten: 2 Ăng-ten ngoài
    Cổng kết nối: 2 cổng Wan Gigabit, RJ45 (WAN 2 chuyển đổi từ port LAN 4).
    4 cổng Lan Gigabit, RJ45.
    1 cổng USB 1 cổng cho phép kết nối 3G/4G, printer, storage…
    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
    Số thiết bị truy cập: 50-60 User
    Mô tả khác: Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Loadbalance/ Failover).

    30.000 NAT Session, Throughtput: 900Mbps, chịu tải 80-100 user.

    VPN Server 16 kênh (8 kênh SSL VPN).

    Kiểm soát và quản lý băng thông giúp giúp tối ưu đường truyền Internet.

    Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet.

    Tích hợp Wi-Fi Marketing từ các nhà phát triển hàng đầu như Meganet, VNWIFI, Nextify…

    Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị phân quyền truy cập Internet (I

    3,350,0003,990,000
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor 2927FAC (AC1300Mbps/ 2 Ăng-ten ngoài/ 2 cổng WAN/ Dưới 150 User)

    Băng tần Wifi: WiFi AC1300 Wave 2 MU-MIMO (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps).
    Angten: 2 Ăng-ten ngoài
    Cổng kết nối: 1 x cổng WAN cố định 100/1000Mbps slot SFP.
    1 x cổng có thể chuyển đổi WAN/LAN 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
    5 x cổng LAN cố định 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ45.
    2 x cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in, …
    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
    Số thiết bị truy cập:
    Mô tả khác: Cân bằng tải trên nhiều đường truyền đồng thời, kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
    Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
    Quản lý tập trung các VigorAP và các VigorSwitch.
    Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.

    5,290,0005,999,000
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor V2915 (2 cổng WAN/ 55 User)

    Băng tần Wifi: Không tích hợp
    Angten: Không tích hợp
    Cổng kết nối: 1 port WAN1 Gigabit Ethernet, RJ45
    WAN 2 được chuyển đổi từ LAN 4 hoặc USB kết nối 3G/4G
    4 port LAN Gigabit Ethernet, RJ45.
    1 cổng USB sử dụng cho USB 3G/4G, máy in…
    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
    Số thiết bị truy cập: 50-60 User
    Mô tả khác: NAT Throughput lên đến 500Mbps, NAT sessions: 30.000,…
    Hỗ trợ lên đến 16 kênh VPN với 8 kênh VPN-SSL Tunel.
    Object-based SPI Firewall, Content Security Management (CSM), QoS.
    Kiểm soát và quản lý băng thông giúp tối ưu hóa đường truyền internet.
    Khả năng xử lý được nâng cao, cân bằng tải linh hoạt và mạnh mẽ hơn.
    Hỗ trợ IPv4 và IPv6.
    Quản lý tập trung Vigor Access Point, quản lý tập trung các VigorSwitch.
    Cho phép quản lý từ xa qua Cloud VigorACS2.

    2,570,0003,499,000
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor V2926 Plus (2 cổng WAN/ Dưới 100 User)

    Băng tần Wifi: Không tích hợp
    Angten: Không tích hợp
    Cổng kết nối: WAN 1&2: 2 x Gigabit RJ45 port
    AN 3&4: 2 x USB 2.0 gắn modem 3G/4G/LTE, LAN: 4x Gigabit RJ45 port, 8 lớp mạng (802.1q VLAN tag) giúp tăng bảo mật và khả năng quản lý hệ thống
    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
    Số thiết bị truy cập:
    Mô tả khác: WLAN: có tuỳ chọn Wi-Fi chuẩn 802.11ac Wave 2 hỗ trợ MU-MIMO
    – VPN server 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec, SSL); VPN Trunking (LoadBalance / Backup); VPN qua 3G/4G (Dial-out)
    – Tính năng Web Portal: Hiện trang quảng cáo khi khách hàng kết nối internet
    – Tính năng Firewall mạnh mẽ, linh hoạt, quản trị phân quyền truy cập Internet (IP/MAC Address, Port Service, URL/Web content filter, schedule,…)
    – Tích hợp sẳn tính năng quản lý VPN tập trung cho 8 điểm (CVM)
    – Hỗ trợ quản lý tập trung thông qua phần mềm Vigo

    3,620,0003,990,000
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor V2927 (2 cổng WAN/ Dưới 150 User)

    Băng tần Wifi: Không tích hợp
    Angten: Không tích hợp
    Cổng kết nối: 2 cổng Wan Gigabit RJ45 (Wan 2 chuyển đổi từ port LAN 6)
    5 cổng Lan Gigabit, hỗ trợ VLAN tag 802.1q chia 16 VLAN (8 Subnet)
    2 cổng USB kết nối USB 3G/4G, Printer,…
    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
    Số thiết bị truy cập:
    Mô tả khác: NAT Session: 60.000 / NAT Throughput: 1.8 Gbps (Dual Wan), chịu tải 150 user
    Cân bằng tải (cộng gộp băng thông) hoặc dự phòng các đường truyền internet (Loadbalance/ Failover
    Hỗ trợ triển khai dịch vụ cao cấp: Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP…
    Hỗ trợ các dịch vụ: Leasedline, L2VPN, L3VPN, MetroNET… Trên sub interface (NAT hoặc Routing)
    Hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP,…)
    VPN Server 50 kênh (PPTP, L2TP, IPSec(IKEv1, IKEv2), SSL), Open VPN + SSL VPN: 25
    IPsec VPN Performnace: 290Mbps / S

    4,250,0004,590,000
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor V2962 (4 cổng WAN/ Dưới 250 User)

    Băng tần Wifi: Không tích hợp
    Angten: Không tích hợp
    Cổng kết nối: 1 port 2.5 Gigabit WAN, RJ-45
    1 port Gigabit WAN RJ45 / SFP Combo
    2 port Gigabit WAN / LAN RJ45 thay đổi linh hoạt
    2 port LAN Gigabit RJ-45
    2 port USB dùng kết nối thiết bị lưu trữ
    Tốc độ LAN: Gigabit (1000Mbps)
    Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
    Số thiết bị truy cập:
    Mô tả khác: Multi-WAN Load Balancing & Failover, hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Internet, VoIP…).
    NAT Session: 300.000, NAT Throughtput: 2.2Gb/s với khả năng chịu tải lên đến 300 user
    Hỗ trợ triển khai nhiều dịch vụ cao cấp: Leased line, L2VPN, L3VPN, MetroNET, Static IP, PPOE, PPTP/L2TP, DHCP
    VLAN Tag 802.1q Hỗ trợ chia 20 lớp mạng khác nhau, DMZ LAN, IP routed LAN.
    VPN server 200 kênh đồng thời, IPSec (IKEv1, IKEv2, XAuth), trong đó có 50 kênh OpenVPN, SSL VPN…., VPN Trunking (Load balancing/Backup).
    Tích hợp

    8,690,0009,990,000
  • Thiết bị cân bằng tải Draytek Vigor3912 (8 cổng WAN/ Dưới 1000 User)

    Băng tần Wifi: Không tích hợp
    Angten: Không tích hợp
    Cổng kết nối: 2 port 10 Gigabit WAN/LAN slot SFP. Đặc biệt cổng WAN/LAN có thể chuyển qua lại linh hoạt)
    2 port 2.5 Gigabit WAN/LAN RJ-45. Đặc biệt cổng WAN/LAN có thể chuyển qua lại linh hoạt)
    4 Port Gigabit, chuẩn RJ-45
    2 cổng USB 3.0 có thể sử dụng cho USB 3G/4G, Printer,…
    Tốc độ LAN: 10 Gigabit
    Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
    Số thiết bị truy cập:
    Mô tả khác: VPN : 500 kênh (PPTP, L2TP, IPSec(IKEv1, IKEv2), SSL), 200 Draytek VPN Trunking (LoadBalancing/Backup), VPN qua 3G/4G.
    Quản lý VPN tập trung CVM (8 site Router), Access Point APM (20 Access Point), Switch SWM (10 Switch).
    Quản lý tập trung Access Point APM (50 Access Point), quản lý tập trung Switch SWM (30 Switch).
    Dual-WAN Load Balance/Failover : hỗ trợ đường truyền đa dịch vụ (IPTV, Interne, VoIP…)
    NAT Session : 150.000; tốc độ Throughtput lên đến : 9Gbps
    Tên miền động miễn phí của DrayTek DrayDDNS

    20,590,00022,000,000
  • Thiết bị cân bằng tải TP-Link TL-ER605 (4 cổng WAN/ 55 User)

    Băng tần Wifi: Không tích hợp
    Angten: Không tích hợp
    Cổng kết nối: 1 Cổng WAN Gigabit cố định
    • 1 Cổng LAN Gigabit cố định
    • 3 cổng WAN / LAN Gigabit có thể thay đổi
    Tốc độ LAN: 10/100/1000 Mbps
    Nhu cầu sử dụng: Doanh nghiệp, Nhà hàng
    Số thiết bị truy cập: 50-60 User
    Mô tả khác: Tích hợp vào Omada SDN: Quản lý Cloud tập trung và Giám sát thông minh.
    Quản lý tập trung: Truy cập Cloud và ứng dụng Omada để quản lý cực kỳ tiện lợi và dễ dàng.
    Năm cổng Gigabit: Kết nối có dây tốc độ cao.
    Lên đến 4 cổng WAN: 1 cổng WAN gigabit và 3 cổng WAN/LAN gigabit với cân bằng tải nâng cao tỷ lệ sử dụng của băng thông rộng multi-line.
    VPN bảo mật cao: Hỗ trợ kết nối tối đa 20 × LAN-to-LAN IPsec, 16 × OpenVPN *, 16 × L2TP và 16 × PPTP VPN.

    1,089,0001,399,000

Main Menu