-
CPU AMD Ryzen 9 9900X (4.4GHz Up To 5.6GHz, 12 Nhân 24 Luồng, 76MB Cache, 120W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 12 / 24
Xung nhịp: 4.4GHz Up to 5.6GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 76MB (L1: 960KB, L2: 12MB, L3: 64MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 120W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)Đọc thêm
12,700,000₫ -
CPU AMD Ryzen 7 9700X (3.8GHz Up To 5.5GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 40MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 5.5GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)Đọc thêm
10,200,000₫ -
CPU AMD Ryzen 5 9600X (3.9GHz Up To 5.4GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Granite Ridge AM5
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.9GHz Up to 5.4GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5600MHz, Dual channel, Tối đa 192GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 40MB (L1: 640KB, L2: 8MB, L3: 32MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: AMD Radeon™ Graphics (2 Core / 2200 MHz)Đọc thêm
7,900,000₫ -
CPU AMD Ryzen 9 5900XT (3.3GHz Up To 4.8GHz, 16 Nhân 32 Luồng, 72MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân/luồng: 16/32
Xung nhịp: 3.3GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 72MB (L1: 1024 KB, L2: 8 MB, L3: 64 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rờiĐọc thêm
10,300,000₫ -
CPU AMD Ryzen 7 5800XT (3.8GHz Up To 4.8GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 36MB Cache, 105W, No GPU, Socket AM4)
Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 3.8GHz Up to 4.8GHz
RAM hỗ trợ: DDR4 (Up to 3200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 36MB (L1: 512 KB, L2: 4 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 105W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rờiĐọc thêm
7,300,000₫ -
CPU AMD Ryzen 5 8400F (4.2GHz Up To 4.7GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 22MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 4.2GHz Up to 4.7GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 22MB (L2: 6 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Không hỗ trợĐọc thêm
4,500,000₫ -
CPU AMD Ryzen 7 8700F (4.1GHz Up To 5.0GHz, 8 Nhân 16 Luồng, 24MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5, AMD Ryzen™ AI)
Thế hệ CPU: Phoenix | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 8 / 16
Xung nhịp: 4.1GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 256GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 24MB (L2: 8 MB, L3: 16 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rời
AMD Ryzen™ AI: Lên đến 16 TOPsĐọc thêm
6,900,000₫ -
CPU AMD Ryzen 5 7500F (3.7GHz Up To 5.0GHz, 6 Nhân 12 Luồng, 38MB Cache, 65W, No GPU, Socket AM5)
Thế hệ CPU: Raphael AM5 | Socket: AM5 | Số nhân / luồng: 6 / 12
Xung nhịp: 3.7GHz Up to 5.0GHz
RAM hỗ trợ: DDR5 (Up to 5200MHz, Dual channel, Tối đa 128GB)
Bộ nhớ đệm (Cache): 38MB (L1: 384 KB, L2: 6 MB, L3: 32 MB)
Điện năng tiêu thụ (TDP): 65W
GPU tích hợp: Không có GPU tích hợp, phải mua card đồ họa rờiĐọc thêm
4,700,000₫ -
CPU Intel Core i5-12400F (Socket LGA 1700, Up To 4.40GHz, 6 Nhân 12 Luồng,18MB Cache, Alder Lake, No GPU)
CPU Intel Core i5-12400F
Socket: FCLGA1700
Số lõi/luồng: 6/12
Bộ nhớ đệm: 18 MB
Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz, DDR5-4800
Mức tiêu thụ điện: 65WĐọc thêm
2,690,000₫ -
CPU Intel Core Ultra 9 285K (3.7GHz Turbo 5.7GHz, 24 nhân 24 luồng, 36MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.7 GHz Turbo Up to 5.7 GHz
Số nhân: 24 nhân (8 P-cores + 16 E-cores)
Số luồng: 24 luồng
Bộ nhớ đệm: 36 MB L3 Smart Cache + 40 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPSĐọc thêm
18,990,000₫ -
CPU Intel Core Ultra 7 265K (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, Intel Graphics, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
GPU tích hợp: Intel Graphics
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPSĐọc thêm
13,090,000₫ -
CPU Intel Core Ultra 7 265KF (3.9GHz Turbo 5.5GHz, 20 nhân 20 luồng, 30MB L3 Cache, 125W, No iGPU, LGA 1851)
Thế hệ CPU: Arrow Lake-S | Socket: LGA 1851
Xung nhịp: 3.9 GHz Turbo Up to 5.5 GHz
Số nhân: 20 nhân (8 P-cores + 12 E-cores)
Số luồng: 20 luồng
Bộ nhớ đệm: 30 MB L3 Smart Cache + 36 MB L2 Cache
Loại RAM hỗ trợ: DDR5 up to 6400 MT/s, dual channel, tối đa 192 GB
Điện năng tiêu thụ: 125W (Turbo Up to 250W)
GPU tích hợp: Không, phải dùng card đồ họa rời
NPU tích hợp: Intel AI Boost, hiệu năng xử lý AI lên đến 13 TOPSĐọc thêm
12,650,000₫
- VTRG
- Dịch Vụ
- Lắp đặt internet wifi cafe khách sạn resort tại Kiên Giang
- Vệ Sinh Laptop Tại Rạch Giá Kiên Giang
- Sửa chữa máy tính laptop tận nơi tại Rạch Giá Kiên Giang
- Lắp đặt camera quan sát tại rạch giá kiên giang
- IT Support Trọn Gói Doanh Nghiệp Tại Kiên Giang
- Sửa chữa laptop uy tín lấy ngay tại Rạch Giá Kiên Giang
- Nạp mực máy in tại nhà
- Dịch vụ lắp đặt hệ thống chấm công cho doanh nghiệp
- Thiết kế website chuyên nghiệp Kiên Giang
- Tuyển Dụng
- Liên Hệ
- Cho thuê máy chiếu Kiên Giang